Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhẫn nhục


Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình: Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.